Trang chủVANZO • KLSE
add
Vanzo Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,23 RM
Số lượng trung bình
20,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,17 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 26,37 Tr | — |
Tổng nợ | 13,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -345,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
47