Trang chủVARIA • KLSE
add
Varia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,77 RM - 0,81 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 1,10 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
348,16 Tr MYR
Số lượng trung bình
26,40 N
Tỷ số P/E
280,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,76 Tr | 460,60% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | 245,11% |
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | 596,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,92 | 24,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,80 Tr | 1.431,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,63 Tr | 960,93% |
Tổng tài sản | 657,04 Tr | 845,87% |
Tổng nợ | 252,08 Tr | 680,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,50 Tr | 596,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,62 Tr | 314,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,97 Tr | -569,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,19 Tr | 508,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,84 Tr | 2.446,04% |
Dòng tiền tự do | 20,71 Tr | 199,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
147