Trang chủVARN • SWX
add
Varia US Properties AG
Giá đóng cửa hôm trước
30,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
30,30 CHF - 30,50 CHF
Phạm vi một năm
24,30 CHF - 38,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
308,84 Tr CHF
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,56%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,17 Tr | -7,88% |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | -29,01% |
Thu nhập ròng | 984,81 N | 102,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 102,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 58,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,29 Tr | -39,13% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -14,19% |
Tổng nợ | 904,84 Tr | -9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 984,81 N | 102,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,01 Tr | -20,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,48 Tr | 118,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,17 Tr | -78,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,46 Tr | 67,13% |
Dòng tiền tự do | 33,39 Tr | 118,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web