Trang chủVARROC • NSE
add
Varroc Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
551,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
535,05 ₹ - 557,85 ₹
Phạm vi một năm
433,00 ₹ - 716,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
84,96 T INR
Số lượng trung bình
410,60 N
Tỷ số P/E
16,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,87 T | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 6,26 T | 7,17% |
Thu nhập ròng | 556,76 Tr | 2,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -6,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,64 | 2,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | 8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -19,20% |
Tổng tài sản | 47,29 T | 8,74% |
Tổng nợ | 30,89 T | -5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 556,76 Tr | 2,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.907