Trang chủVCP • LON
add
Victoria PLC
Giá đóng cửa hôm trước
130,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
129,00 GBX - 138,00 GBX
Phạm vi một năm
37,00 GBX - 295,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
150,87 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,75 Tr | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 155,15 Tr | 59,62% |
Thu nhập ròng | -86,30 Tr | -667,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,31 | -744,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,20 Tr | -231,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,90 Tr | 0,22% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -19,44% |
Tổng nợ | 1,64 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -180,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,30 Tr | -667,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 Tr | -58,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | 89,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,45 Tr | -149,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 Tr | -137,50% |
Dòng tiền tự do | -32,47 Tr | -268,83% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
5.600