Trang chủVEEDOL • NSE
add
Veedol Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.605,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.590,10 ₹ - 1.629,80 ₹
Phạm vi một năm
1.313,60 ₹ - 2.800,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,07 T INR
Số lượng trung bình
15,80 N
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,76 T | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 977,40 Tr | 12,81% |
Thu nhập ròng | 346,00 Tr | -1,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | -2,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,55 Tr | 7,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 715,60 Tr | -63,17% |
Tổng tài sản | 12,11 T | 9,27% |
Tổng nợ | 3,40 T | 11,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,00 Tr | -1,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
471