Trang chủVENI • CNSX
add
Vencanna Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 929,90 N | 280,80% |
Thu nhập ròng | -545,64 N | -450,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -445,56 N | -102,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 9,93 Tr | — |
Tổng nợ | 5,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -545,64 N | -450,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,42 N | 55,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,88 N | 29,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -605,53 N | -49,24% |
Dòng tiền tự do | -37,04 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web