Trang chủVERANDA • NSE
add
Veranda Learning Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
247,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
239,38 ₹ - 246,00 ₹
Phạm vi một năm
135,00 ₹ - 360,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,10 T INR
Số lượng trung bình
156,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 40,91% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 54,17% |
Thu nhập ròng | -300,87 Tr | -1.322,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,70 | -909,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,34 Tr | 30,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,10 Tr | -40,08% |
Tổng tài sản | 17,36 T | 23,32% |
Tổng nợ | 13,65 T | 39,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -300,87 Tr | -1.322,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
2.400