Trang chủVERO • NASDAQ
add
Venus Concept Inc
0,33 $
Sau giờ giao dịch:(4,03%)-0,013
0,31 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 2,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 Tr USD
Số lượng trung bình
273,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,01 Tr | -14,81% |
Chi phí hoạt động | 17,08 Tr | -9,86% |
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | -2,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,88 | -20,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,21 | 19,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,18 Tr | -7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,49 Tr | -8,87% |
Tổng tài sản | 72,28 Tr | -26,94% |
Tổng nợ | 61,65 Tr | -44,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,29 Tr | -2,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | 25,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | -37,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 Tr | -3,93% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | 12,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
304