Trang chủVERT-B • STO
add
Vertiseit AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
53,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
51,80 kr - 55,80 kr
Phạm vi một năm
22,40 kr - 66,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T SEK
Số lượng trung bình
30,33 N
Tỷ số P/E
37,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,11 Tr | -14,60% |
Chi phí hoạt động | 17,97 Tr | 13,07% |
Thu nhập ròng | 10,89 Tr | 15,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,27 | 35,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,72 Tr | 32,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,60 Tr | -36,45% |
Tổng tài sản | 536,99 Tr | -5,55% |
Tổng nợ | 149,76 Tr | -49,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,89 Tr | 15,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,91 Tr | -80,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | -155,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,55 Tr | -331,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,92 Tr | -420,13% |
Dòng tiền tự do | 2,49 Tr | -91,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
150