Trang chủVESBE • IST
add
Vestel Beyaz Esya Sanayi ve Ticaret A.S.
Giá đóng cửa hôm trước
15,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,29 ₺ - 15,46 ₺
Phạm vi một năm
15,06 ₺ - 24,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,53 T TRY
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,26 T | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 5,55% |
Thu nhập ròng | -418,00 Tr | -113,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,17 | -114,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 924,04 Tr | -75,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,00 Tr | -28,49% |
Tổng tài sản | 66,46 T | 86,95% |
Tổng nợ | 37,96 T | 46,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,00 Tr | -113,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 T | -45,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 T | -404,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 T | 138,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | 97,40% |
Dòng tiền tự do | -4,39 T | -639,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
9.564