Trang chủVGGIF • OTCMKTS
add
Boosh Plant Based Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0021 $ - 0,0021 $
Phạm vi một năm
0,00060 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
571,24 N CAD
Số lượng trung bình
18,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,56 N | -88,23% |
Chi phí hoạt động | 144,50 N | -81,05% |
Thu nhập ròng | -419,08 N | 58,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -680,74 | -256,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -137,56 N | 78,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,47 N | -87,82% |
Tổng tài sản | 398,55 N | -96,22% |
Tổng nợ | 5,24 Tr | 19,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,08 N | 58,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,97 N | -26,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,54 N | -113,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,70 N | -228,58% |
Dòng tiền tự do | 18,55 N | -50,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web