Trang chủVHI • TSE
add
Vitalhub Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 $
Mức chênh lệch một ngày
10,92 $ - 11,40 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 12,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
631,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
150,32 N
Tỷ số P/E
172,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,51 Tr | 24,84% |
Chi phí hoạt động | 11,10 Tr | 25,60% |
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -56,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | -65,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -41,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 Tr | 0,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,44 Tr | 173,33% |
Tổng tài sản | 178,08 Tr | 51,81% |
Tổng nợ | 49,47 Tr | 32,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 Tr | -56,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,76 Tr | 53,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -199,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 285,32 N | 2.413,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,87 Tr | 44,05% |
Dòng tiền tự do | 9,95 Tr | 65,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
353