Trang chủVIAAY • OTCMKTS
add
Flughafen Wien AG - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 $
Phạm vi một năm
11,92 $ - 12,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T EUR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 308,11 Tr | 12,38% |
Chi phí hoạt động | 74,68 Tr | 15,00% |
Thu nhập ròng | 89,67 Tr | 7,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,10 | -4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,06 Tr | 5,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,91 Tr | -11,31% |
Tổng tài sản | 2,34 T | -0,12% |
Tổng nợ | 699,55 Tr | -11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,67 Tr | 7,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,85 Tr | 63,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,56 Tr | -24,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,17 Tr | -86,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,12 Tr | 123,74% |
Dòng tiền tự do | 76,38 Tr | 80,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
5.478