Trang chủVICI • IDX
add
Victoria Care Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
625,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
605,00 Rp - 625,00 Rp
Phạm vi một năm
575,00 Rp - 670,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 NT IDR
Số lượng trung bình
384,85 N
Tỷ số P/E
24,90
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,98 T | -7,28% |
Chi phí hoạt động | 143,81 T | 6,89% |
Thu nhập ròng | 34,88 T | -35,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | -30,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,69 T | -33,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 T | -43,24% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 6,17% |
Tổng nợ | 245,20 T | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,88 T | -35,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,57 T | -65,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,53 T | -604,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,52 T | 248,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,45 T | -139,20% |
Dòng tiền tự do | -56,44 T | -229,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.600