Trang chủVICP • OTCMKTS
add
Vicapsys Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,31 Tr USD
Số lượng trung bình
130,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,86 N | 13,36% |
Thu nhập ròng | -235,51 N | 2,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,57 N | 67,32% |
Tổng tài sản | 89,57 N | -57,04% |
Tổng nợ | 2,74 Tr | 77,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -235,51 N | 2,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,43 N | 62,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,00 N | 284,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,57 N | 150,39% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2