Trang chủVIJIFIN • NSE
add
Viji Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,81 ₹ - 2,95 ₹
Phạm vi một năm
1,69 ₹ - 4,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
420,38 Tr INR
Số lượng trung bình
74,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 Tr | 35,38% |
Chi phí hoạt động | 7,80 Tr | 155,57% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -576,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,73 | -451,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,30 Tr | 2.683,91% |
Tổng tài sản | 353,97 Tr | 43,30% |
Tổng nợ | 144,84 Tr | 15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -576,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7