Trang chủVILR • TLV
add
Villar International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.400,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
16.930,00 ILA - 17.330,00 ILA
Phạm vi một năm
12.850,00 ILA - 17.920,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T ILS
Số lượng trung bình
4,93 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,46 Tr | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 9,19 Tr | -1,65% |
Thu nhập ròng | 47,58 Tr | 19,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,18 | 12,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,18 Tr | 10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,15 Tr | 41,65% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 9,94% |
Tổng nợ | 1,43 T | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,58 Tr | 19,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,95 Tr | 7,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,87 Tr | -4,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,56 Tr | -236,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,80 Tr | -42,09% |
Dòng tiền tự do | 34,41 Tr | 16,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
443