Trang chủVINCOFE • NSE
add
Vintage Coffee and Beverages Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
116,05 ₹ - 120,00 ₹
Phạm vi một năm
110,27 ₹ - 143,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,73 T INR
Số lượng trung bình
469,17 N
Tỷ số P/E
69,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 715,56 Tr | 137,81% |
Chi phí hoạt động | 100,63 Tr | 91,50% |
Thu nhập ròng | 75,07 Tr | 213,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 31,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,00 Tr | 71,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,36 Tr | 142,57% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 42,71% |
Tổng nợ | 1,25 T | 1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,07 Tr | 213,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
7