Trang chủVINEETLAB • NSE
add
Vineet Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
35,30 ₹ - 37,87 ₹
Phạm vi một năm
35,30 ₹ - 78,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
338,40 Tr INR
Số lượng trung bình
19,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,32 Tr | -44,48% |
Chi phí hoạt động | 55,85 Tr | -26,67% |
Thu nhập ròng | -57,07 Tr | -176,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,47 | -397,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,03 Tr | -519,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,08 Tr | -9,08% |
Tổng tài sản | 956,33 Tr | — |
Tổng nợ | 705,75 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,07 Tr | -176,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
79