Trang chủVINNY • NSE
add
Vinny Overseas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,45 ₹ - 1,53 ₹
Phạm vi một năm
1,21 ₹ - 5,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
688,56 Tr INR
Số lượng trung bình
897,81 N
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,85 Tr | 4,67% |
Chi phí hoạt động | 146,45 Tr | 42,79% |
Thu nhập ròng | 35,80 Tr | 226,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | 211,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,01 Tr | -39,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,19 Tr | 65.494,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 777,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,80 Tr | 226,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
75