Trang chủVIPIND • NSE
add
V I P Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
431,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
426,45 ₹ - 434,10 ₹
Phạm vi một năm
423,10 ₹ - 589,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,71 T INR
Số lượng trung bình
377,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 1,10% |
Thu nhập ròng | -330,50 Tr | -348,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,07 | -349,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,50 | -366,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,60 Tr | -104,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,10 Tr | 22,72% |
Tổng tài sản | 19,66 T | 8,97% |
Tổng nợ | 13,17 T | 21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -330,50 Tr | -348,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
VIP Industries is India's largest luggage manufacturing company which manufactures luggage and travel accessories. It is based in Mumbai, Maharashtra, India and is the world's second-largest and Asia's largest luggage maker. The company has more than 8,000 retail outlets across India and a network of retailers in 50 countries. Skybags contributes the largest share of VIP Industries. It acquired United Kingdom-based luggage brand Carlton in 2004. Wikipedia
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.515