Trang chủVIPR • CVE
add
Silver Viper Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 449,28 N | -21,95% |
Thu nhập ròng | -703,99 N | -0,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -447,62 N | 21,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,60 N | 123,76% |
Tổng tài sản | 7,17 Tr | 20,12% |
Tổng nợ | 296,16 N | 46,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -703,99 N | -0,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -453,31 N | 31,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,31 N | 32,10% |
Dòng tiền tự do | -236,78 N | 19,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web