Trang chủVIPZ • OTCMKTS
add
VIP Play Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,0012 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,84 Tr USD
Số lượng trung bình
1,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,34 N | 98,47% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | -21,09% |
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | -4,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 157,91 N | 6.724,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | 36,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 544,37 N | -52,95% |
Tổng tài sản | 8,17 Tr | -49,77% |
Tổng nợ | 26,58 Tr | 33,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 120,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | -4,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | -43,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,60 N | -0,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 Tr | -0,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,61 N | -88,20% |
Dòng tiền tự do | 606,39 N | 132,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13