Trang chủVIS • BME
add
Viscofan SA
Giá đóng cửa hôm trước
59,40 €
Mức chênh lệch một ngày
59,10 € - 59,90 €
Phạm vi một năm
51,70 € - 64,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T EUR
Số lượng trung bình
42,46 N
Tỷ số P/E
19,58
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,66 Tr | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 150,10 Tr | 3,19% |
Thu nhập ròng | 37,48 Tr | -1,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,26 | -3,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,60 Tr | 21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,67 Tr | -17,26% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -0,77% |
Tổng nợ | 475,55 Tr | 12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,48 Tr | -1,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Viscofan is a Spanish manufacturer of casings for meat products operating in over 100 countries.
It is a global producer with the capacity to manufacture the four main technologies available in the artificial casings market.
The company has been trading in the Madrid Stock Exchange General Index since December 1986. Viscofan is a former component of the IBEX 35. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
5.154