Trang chủVISAKAIND • NSE
add
Visaka Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
89,75 ₹ - 92,85 ₹
Phạm vi một năm
85,35 ₹ - 177,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 T INR
Số lượng trung bình
313,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | -9,00% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | -0,65% |
Thu nhập ròng | -165,59 Tr | -226,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,37 | -258,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,19 Tr | -70,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,50 Tr | 20,62% |
Tổng tài sản | 14,40 T | 0,57% |
Tổng nợ | 6,98 T | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,59 Tr | -226,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.945