Trang chủVISHWARAJ • NSE
add
Vishwaraj Sugar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,09 ₹ - 13,76 ₹
Phạm vi một năm
12,78 ₹ - 21,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T INR
Số lượng trung bình
743,66 N
Tỷ số P/E
165,15
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 927,84 Tr | -32,79% |
Chi phí hoạt động | 112,80 Tr | -11,14% |
Thu nhập ròng | -217,41 Tr | -91,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,43 | -185,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -104,36 Tr | -1.515,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,25 Tr | 650,09% |
Tổng tài sản | 6,94 T | 24,28% |
Tổng nợ | 4,15 T | 29,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,41 Tr | -91,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,41 Tr | -117,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,59 Tr | 48,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 646,47 Tr | 211,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,48 Tr | 2.105,31% |
Dòng tiền tự do | -329,27 Tr | -163,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
880