Trang chủVITR • STO
add
Vitrolife AB
Giá đóng cửa hôm trước
200,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
202,80 kr - 210,00 kr
Phạm vi một năm
156,00 kr - 268,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
27,74 T SEK
Số lượng trung bình
87,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 867,00 Tr | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 335,00 Tr | 14,33% |
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | -4,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,38 | -7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | 72,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,00 Tr | -0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,00 Tr | 18,89% |
Tổng tài sản | 16,88 T | -20,28% |
Tổng nợ | 3,74 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,00 Tr | -4,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,00 Tr | -3,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 Tr | -31,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,00 Tr | -5,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,00 Tr | -20,88% |
Dòng tiền tự do | 176,88 Tr | -13,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.111