Trang chủVITT3 • BVMF
add
Vittia SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,06 R$ - 5,30 R$
Phạm vi một năm
4,83 R$ - 8,60 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
796,66 Tr BRL
Số lượng trung bình
282,06 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,38 Tr | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 41,93 Tr | -8,86% |
Thu nhập ròng | 45,84 Tr | -20,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | -25,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,39 Tr | -3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,84 Tr | -8,14% |
Tổng tài sản | 903,23 Tr | -1,46% |
Tổng nợ | 291,66 Tr | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,84 Tr | -20,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,66 Tr | -62,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,33 Tr | 23,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,72 Tr | 191,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,05 Tr | 5,14% |
Dòng tiền tự do | -8,79 Tr | -275,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.278