Trang chủVIVXF • OTCMKTS
add
Avivagen Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Số lượng trung bình
1,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,52 N | — |
Chi phí hoạt động | 448,23 N | — |
Thu nhập ròng | -932,92 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,30 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -419,12 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,18 N | — |
Tổng tài sản | 272,53 N | — |
Tổng nợ | 9,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -355,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -932,92 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,51 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 | — |
Dòng tiền tự do | -87,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13