Trang chủVLB • KLSE
add
Vestland Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,55 RM - 0,57 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
524,09 Tr MYR
Số lượng trung bình
936,74 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,46 Tr | 124,18% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | -7,16% |
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | 77,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -20,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,85 Tr | 88,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 Tr | 549,15% |
Tổng tài sản | 667,90 Tr | 56,09% |
Tổng nợ | 487,52 Tr | 74,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,76 Tr | 77,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,49 Tr | -2,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,03 Tr | -181,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,38 Tr | 86,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 Tr | 327,48% |
Dòng tiền tự do | -40,38 Tr | 16,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
291