Trang chủVLN • TSE
add
Velan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
11,01 $ - 12,50 $
Phạm vi một năm
5,05 $ - 12,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,65 Tr | 22,82% |
Chi phí hoạt động | 24,44 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | 121,00 N | 105,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | 104,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,09 Tr | 72,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,31 Tr | 15,36% |
Tổng tài sản | 498,00 Tr | 5,06% |
Tổng nợ | 315,57 Tr | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,00 N | 105,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,14 Tr | 147,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,00 N | 85,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,45 Tr | -173,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,25 Tr | 137,64% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | 105,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.618