Trang chủVLRT • SWX
add
Valartis Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 CHF
Phạm vi một năm
10,00 CHF - 12,80 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
36,28 Tr CHF
Số lượng trung bình
804,00
Tỷ số P/E
5,41
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 Tr | 15,84% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | -8,78% |
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | 405,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 100,24 | 364,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 Tr | 77,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,44 Tr | 1,76% |
Tổng tài sản | 149,28 Tr | 4,10% |
Tổng nợ | 48,04 Tr | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 Tr | 405,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 608,50 N | -30,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,82 Tr | -88,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -453,50 N | 97,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 Tr | 357,93% |
Dòng tiền tự do | 604,31 N | 80,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40