Trang chủVMAR • NASDAQ
add
Vision Marine Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,51 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 136,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 Tr USD
Số lượng trung bình
6,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 Tr | -51,94% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -43,21% |
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | 14,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -358,39 | -76,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,08 | 123,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | 40,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,13 N | -98,12% |
Tổng tài sản | 11,42 Tr | -52,51% |
Tổng nợ | 8,40 Tr | -32,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -161,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | 14,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,41 N | 80,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,05 N | 111,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,18 N | -95,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -278,18 N | -115,26% |
Dòng tiền tự do | 2,22 Tr | 264,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
20