Trang chủVMCAW • NASDAQ
add
Valuence Merger
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,49 Tr USD
Số lượng trung bình
25,57 N
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 203,14 N | -13,78% |
Thu nhập ròng | 35,03 N | -94,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,54 N | -97,51% |
Tổng tài sản | 22,02 Tr | -67,97% |
Tổng nợ | 35,68 Tr | -55,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,03 N | -94,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,54 N | -0,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,03 N | 39,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 255,00 N | -68,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 N | -100,90% |
Dòng tiền tự do | -99,35 N | -16,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web