Trang chủVMD • NASDAQ
add
Viemed Healthcare Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,95 $
Mức chênh lệch một ngày
7,84 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
6,21 $ - 10,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
307,79 Tr USD
Số lượng trung bình
128,62 N
Tỷ số P/E
30,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,00 Tr | 17,41% |
Chi phí hoạt động | 29,20 Tr | 12,74% |
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | 32,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 13,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 29,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,58 Tr | 8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,35 Tr | 12,59% |
Tổng tài sản | 169,53 Tr | 13,47% |
Tổng nợ | 42,73 Tr | 5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 Tr | 32,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,74 Tr | -7,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,97 Tr | 41,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,24 Tr | 3,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | 1.839,73% |
Dòng tiền tự do | 5,66 Tr | 44,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.142