Trang chủVMM • NSE
add
Vishal Mega Mart Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
101,80 ₹ - 106,00 ₹
Phạm vi một năm
96,70 ₹ - 117,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
475,28 T INR
Số lượng trung bình
63,45 Tr
Tỷ số P/E
91,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,36 T | 15,48% |
Chi phí hoạt động | 5,13 T | 24,69% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 6,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | -7,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 4,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 T | — |
Tổng tài sản | 95,52 T | — |
Tổng nợ | 36,53 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 6,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | -30,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 T | -122,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 T | 5,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -456,03% |
Dòng tiền tự do | 779,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
16.537