Trang chủVMSXF • OTCMKTS
add
Nine Mile Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
952,16 N CAD
Số lượng trung bình
7,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 480,68 N | -13,90% |
Thu nhập ròng | -519,43 N | 9,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,74 N | -21,05% |
Tổng tài sản | 5,47 Tr | 1,45% |
Tổng nợ | 428,22 N | 379,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,43 N | 9,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -301,13 N | 44,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,08 N | -13,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,96 N | 438,83% |
Dòng tiền tự do | -52,19 N | 88,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web