Trang chủVNOM • NASDAQ
add
Viper Energy Inc
50,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,28%)-0,14
50,67 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 18:02:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,65 $
Mức chênh lệch một ngày
49,93 $ - 51,37 $
Phạm vi một năm
30,21 $ - 56,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 T USD
Số lượng trung bình
822,21 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,06 Tr | -32,07% |
Chi phí hoạt động | 56,08 Tr | 36,93% |
Thu nhập ròng | 48,92 Tr | -37,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,57 | -8,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -55,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,51 Tr | -28,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,65 Tr | 14,87% |
Tổng tài sản | 4,21 T | 33,81% |
Tổng nợ | 870,50 Tr | 20,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,92 Tr | -37,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 202,97 Tr | -15,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,84 Tr | -368,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,31 Tr | 426,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,44 Tr | -0,22% |
Dòng tiền tự do | -74,69 Tr | -160,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web