Trang chủVNV • STO
add
VNV Global AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
19,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,73 kr - 19,88 kr
Phạm vi một năm
16,44 kr - 30,42 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T SEK
Số lượng trung bình
171,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -21,09 Tr | -68,71% |
Chi phí hoạt động | -307,00 N | -113,44% |
Thu nhập ròng | -25,62 Tr | -67,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 121,47 | -0,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,71 Tr | -40,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 Tr | -76,24% |
Tổng tài sản | 663,59 Tr | -23,50% |
Tổng nợ | 89,07 Tr | -43,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,62 Tr | -67,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -205,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | 86,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | 67,35% |
Dòng tiền tự do | -15,38 Tr | -199,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
3