Trang chủVOX • WSE
add
Voxel SA
Giá đóng cửa hôm trước
141,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
133,50 zł - 142,00 zł
Phạm vi một năm
80,00 zł - 143,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T PLN
Số lượng trung bình
7,69 N
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,52 Tr | 13,71% |
Chi phí hoạt động | 6,23 Tr | 17,38% |
Thu nhập ròng | 25,40 Tr | 9,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,88 | -3,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,07 Tr | 7,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,64 Tr | 2,87% |
Tổng tài sản | 593,44 Tr | 14,21% |
Tổng nợ | 262,68 Tr | 6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,40 Tr | 9,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,97 Tr | -51,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,36 Tr | 8,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,40 N | 99,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 Tr | -77,05% |
Dòng tiền tự do | -7,77 Tr | -247,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
467