Trang chủVRDR • OTCMKTS
add
Verde Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,43 Tr USD
Số lượng trung bình
24,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,57 N | 4.763,28% |
Chi phí hoạt động | 867,68 N | 90,03% |
Thu nhập ròng | 354,72 N | 164,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 282,48 | 101,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -727,28 N | -70,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | 107,78% |
Tổng tài sản | 41,69 Tr | 5,55% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -49,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,72 N | 164,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -437,20 N | -24,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 N | -100,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 845,05 N | -19,39% |
Dòng tiền tự do | 1,27 Tr | 646,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
19