Trang chủVRG • WSE
add
VRG SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,23 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,18 zł - 3,24 zł
Phạm vi một năm
3,03 zł - 3,74 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
759,64 Tr PLN
Số lượng trung bình
16,84 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,48 Tr | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 153,88 Tr | 8,99% |
Thu nhập ròng | 10,14 Tr | 982,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 918,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,32 Tr | -10,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,84 Tr | -76,79% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 9,29% |
Tổng nợ | 630,43 Tr | 12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,14 Tr | 982,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,91 Tr | -177,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,46 Tr | -44,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,75 Tr | 176,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,66 Tr | -107,76% |
Dòng tiền tự do | -34,34 Tr | -250,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
2.087