Trang chủVSSL • NSE
add
Vardhman Special Steels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
218,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
220,90 ₹ - 231,89 ₹
Phạm vi một năm
185,40 ₹ - 342,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,63 T INR
Số lượng trung bình
41,43 N
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,95 T | 19,18% |
Chi phí hoạt động | 863,89 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 258,21 Tr | 39,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,22 | 17,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 483,95 Tr | 31,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,38 Tr | -29,07% |
Tổng tài sản | 11,72 T | 7,99% |
Tổng nợ | 4,16 T | -1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,21 Tr | 39,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.247