Trang chủVSTECS • KLSE
add
Vstecs Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,42 RM - 3,77 RM
Phạm vi một năm
1,32 RM - 4,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T MYR
Số lượng trung bình
467,92 N
Tỷ số P/E
16,76
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 841,76 Tr | 30,22% |
Chi phí hoạt động | 24,40 Tr | 10,06% |
Thu nhập ròng | 19,57 Tr | 53,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | 17,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,38 Tr | 52,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,74 Tr | 41,72% |
Tổng tài sản | 894,22 Tr | 22,93% |
Tổng nợ | 403,27 Tr | 40,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,57 Tr | 53,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,45 Tr | -322,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 503,00 N | 141,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 271,00 N | 114,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,67 Tr | -75,57% |
Dòng tiền tự do | -12,20 Tr | -2.305,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
410