Trang chủVUX • CVE
add
Vital Energy Inc (Canada)
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,32 Tr | 13,54% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 17,08% |
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -9,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,45 | -20,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 Tr | 29,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 Tr | -3,76% |
Tổng tài sản | 38,89 Tr | 63,68% |
Tổng nợ | 23,82 Tr | 414,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 Tr | -9,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | 49,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,79 Tr | -7.153,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,98 Tr | 40.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 794,02 N | -56,67% |
Dòng tiền tự do | -5,63 Tr | -519,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web