Trang chủVVCO11 • BVMF
add
V2 Edificios Corporativos FII
Giá đóng cửa hôm trước
13,99 R$
Mức chênh lệch một ngày
13,73 R$ - 14,09 R$
Phạm vi một năm
12,45 R$ - 14,63 R$
Số lượng trung bình
81,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 622,00 N | 12,27% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -281,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,51 Tr | 25.818,18% |
Tổng tài sản | 67,46 Tr | 146,35% |
Tổng nợ | 77,00 N | 14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -281,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -626,00 N | 7,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,09 Tr | -1.839,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,11 Tr | 4.069,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,40 Tr | 9.231,83% |
Dòng tiền tự do | -394,50 N | 11,17% |