Trang chủVVV3 • ETR
add
OeKOWORLD AG
Giá đóng cửa hôm trước
29,20 €
Mức chênh lệch một ngày
28,90 € - 28,90 €
Phạm vi một năm
26,70 € - 39,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
88,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
862,00
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
7,68%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,92 Tr | -4,11% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | 14,37% |
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 7,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,24 | 11,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,69 Tr | 3,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,16 Tr | 15,53% |
Tổng tài sản | 171,40 Tr | 14,75% |
Tổng nợ | 16,13 Tr | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 7,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
67