Trang chủVVX • NYSE
add
V2X Inc
51,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,86 $
Đóng cửa: 5 thg 2, 16:04:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
51,46 $
Mức chênh lệch một ngày
51,37 $ - 52,69 $
Phạm vi một năm
37,04 $ - 69,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T USD
Số lượng trung bình
250,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 41,55 Tr | -16,30% |
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 335,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 317,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | 76,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,19 Tr | 58,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,76 Tr | -29,13% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -0,01% |
Tổng nợ | 2,12 T | -0,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 335,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,65 Tr | 9,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | 47,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,26 Tr | -14,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,09 Tr | 89,89% |
Dòng tiền tự do | 70,22 Tr | 30,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
16.000