Trang chủVYCO • OTCMKTS
add
Vycor Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 Tr USD
Số lượng trung bình
3,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,85 N | 26,66% |
Chi phí hoạt động | 389,19 N | 28,98% |
Thu nhập ròng | -59,82 N | -15,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,30 | 9,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,40 N | -89,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,63 N | 128,27% |
Tổng tài sản | 1,07 Tr | 1,91% |
Tổng nợ | 4,76 Tr | 10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,82 N | -15,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,47 N | 170,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 N | -25,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,90 N | -4,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,34 N | 144,95% |
Dòng tiền tự do | 122,74 N | -25,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8